🔍
Search:
CON NGƯƠI
🌟
CON NGƯƠI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
눈의 각막과 수정체 사이에 있는 얇은 막으로, 눈동자에 들어오는 빛의 양을 조절하는 기관.
1
CON NGƯƠI:
Cơ quan điểu chỉnh lượng ánh sáng đi vào đồng tử mắt, là một màng mỏng nằm ở giữa giác mạc và thủy tinh thể của mắt.
-
Danh từ
-
1
빛의 양에 따라 크기가 달라지는 눈알 가운데의 검은 부분.
1
ĐỒNG TỬ, CON NGƯƠI MẮT:
Bộ phận màu đen ở giữa mắt, có độ lớn thay đổi tuỳ theo lượng của ánh sáng.
-
☆☆
Danh từ
-
1
눈알 한가운데에 있는 검은 부분.
1
ĐỒNG TỬ MẮT, CON NGƯƠI:
Con ngươi ở chính giữa tròng đen của mắt.
-
Danh từ
-
1
맑고 생기 있어 보이는 눈알.
1
CON NGƯƠI:
Đồng tử mắt trông sáng và có sinh khí.
-
2
(속된 말로) 눈알.
2
CẦU MẮT, NHÃN CẦU:
(cách nói thông tục) Cầu mắt.